WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
CÁ MẮC CÂU
🌟
CÁ MẮC CÂU
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
입질
Danh từ
1
낚시질을 할 때 물고기가 낚싯줄 끝에 매달린 미끼를 건드리는 일.
1
CÁ CẮN CÂU,
CÁ MẮC CÂU
: Việc cá động vào mồi gắn ở đầu dây câu khi câu cá.